HONDA CITY 2023

Khuyến mại lên đến hơn 100 triệu bao gồm: Giảm tiền mặt, Tặng bảo hiểm thân vỏ, Tặng gói phụ kiện chính hãng,…… và rất nhiều phần quà khác!

Quí khách hãy liên hệ bằng cách GỌI hoặc nhắn tin qua ZALO để được tư vấn và báo giá tốt nhất!

Bảng giá niêm yết cho xe HONDA CITY 2023:

Phiên Bản | Màu Sắc Trắng, Ghi, Xanh, Đen, Titan Đỏ
City RS 599.000.000 VNĐ + 5.000.000 VNĐ
City L 569.000.000 VNĐ + 5.000.000 VNĐ
City G 529.000.000 VNĐ  

THÔNG TIN THÊM

Honda CITY RS 2023

Honda Ô tô Giải Phóng trân trọng gửi tới Quý khách hàng bảng kê chi tiết dịch vụ đăng ký xe ô tô của chúng tôi.

Loại xe  Honda CITY RS 2023  Màu
Giá niêm yết 599,000,000 VNĐ
Khuyến mại   VNĐ
Đặt cọc 20,000,000 VNĐ
Tiền xe còn lại 599,000,000 VNĐ

 

TT Nội dung Đơn giá Số lượng Thành tiền VNĐ
1 Thuế trước bạ 12%  71,880,000 1 71,880,000
2 Tiền Biển số 20,000,000 1 20,000,000
3 Bảo hiểm TNDS 874,000 1 874,000
4 Phí đăng kiểm  340,000 1 340,000
5 Phí đường bộ (Cá nhân) 130,000 12 1,560,000
Tổng cộng chi phí đăng ký   94,654,000
Tổng giá trị xe lăn bánh Giá bán + chi phí đăng ký 693,654,000

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

Nhân viên tư vấn bán hàng

Tel: 091.111.5996

Email: dailyotohondagiaiphonghn@gmai.com

Honda CITY L 2023

Honda Ô tô Giải Phóng trân trọng gửi tới Quý khách hàng bảng kê chi tiết dịch vụ đăng ký xe ô tô của chúng tôi.

Loại xe Honda CITY L 2023  Màu
Giá niêm yết 569,000,000 VNĐ
Khuyến mại   VNĐ
Đặt cọc 20,000,000 VNĐ
Tiền xe còn lại 569,000,000 VNĐ

 

TT Nội dung Đơn giá Số lượng Thành tiền VNĐ
1 Thuế trước bạ 12%  68,280,000 1 68.280.000
2 Tiền Biển số 20,000,000 1 20,000,000
3 Bảo hiểm TNDS 874,000 1 874,000
4 Phí đăng kiểm  340,000 1 340,000
5 Phí đường bộ (Cá nhân) 130,000 12 1,560,000
Tổng cộng chi phí đăng ký   91,054,000
Tổng giá trị xe lăn bánh Giá bán + chi phí đăng ký 660,054,000

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

Nhân viên tư vấn bán hàng

Tel: 091.111.5996

Email: dailyotohondagiaiphonghn@gmai.com

Honda CITY G 2023

Honda Ô tô Giải Phóng trân trọng gửi tới Quý khách hàng bảng kê chi tiết dịch vụ đăng ký xe ô tô của chúng tôi.

Loại xe Honda CITY G 2023  Màu
Giá niêm yết 529,000,000 VNĐ
Khuyến mại   VNĐ
Đặt cọc 20,000,000 VNĐ
Tiền xe còn lại 529,000,000 VNĐ

 

TT Nội dung Đơn giá Số lượng Thành tiền VNĐ
1 Thuế trước bạ 12%  63,480,000 1 63,480,000
2 Tiền Biển số 20,000,000 1 20,000,000
3 Bảo hiểm TNDS 874,000 1 874,000
4 Phí đăng kiểm  340,000 1 340,000
5 Phí đường bộ (Cá nhân) 130,000 12 1,560,000
Tổng cộng chi phí đăng ký   86,254,000
Tổng giá trị xe lăn bánh Giá bán + chi phí đăng ký 615,254,000

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

Nhân viên tư vấn bán hàng

Tel: 091.111.5996

Email: dailyotohondagiaiphonghn@gmai.com

Thông số kỹ thuật xe Honda City 2021: Kích thước

Thông số City G City L City RS
Số chỗ ngồi 05
Dài x Rộng x Cao (mm) 4.553 x 1.748 x 1.467
Chiều dài cơ sở (mm) 2.600
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) 1.495/1.483
Khoảng sáng gầm xe (mm) 134
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5
Trọng lượng không tải (kg) 1.117 1.124 1.134
Trọng lượng toàn tải (kg) 1.580
Cỡ lốp 185/60R15 185/55R16
La-zăng Hợp kim 15 inch Hợp kim 16 inch
Hệ thống treo trước/sau Kiểu MacPherson/Giằng xoắn
Hệ thống phanh trước/sau Phanh đĩa/Phanh tang trống

Thông số kỹ thuật xe Honda City 2021: Ngoại thất

Thông số City G City L City RS
Cụm đèn trước Đèn chiếu xa Halogen LED
Đèn chiếu gần Halogen Projector LED
Đèn chạy ban ngày LED
Đèn sương mù Không LED
Đèn hậu LED
Đèn phanh trên cao LED
Gương chiếu hậu Chỉnh điện Chỉnh điện, gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
Tay nắm cửa Cùng màu thân xe Mạ Chrome Cùng màu thân xe
Cửa kính điện tự động lên xuống một chạm chống kẹt Ghế lái
Ăng-ten Dạng vây cá mập

Thông số kỹ thuật xe Honda City 2021: Nội thất

Thông số City G City L City RS
Chất liệu ghế ngồi Da Da lộn Da, Da lộn, nỉ
Ghế lái Chỉnh điện 6 hướng
Vô-lăng Urethane, điều chỉnh 4 hướng và tích hợp nút điều chỉnh âm thanh Bọc da, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp nút điều chỉnh âm thanh Bọc da, điều chỉnh 4 hướng và tích hợp nút điều chỉnh âm thanh và có lẫy chuyển số
Màn hình giải trí Cảm ứng 8 inch
Bảng đồng hồ sau vô-lăng Analog
Chế độ khởi động từ xa Không
Chìa khóa thông minh Không
Khởi động bằng nút bấm
Chế độ đàm thoại rảnh tay
Kết nối điện thoại thông minh/Bluetooth/USB
Quay số nhanh bằng giọng nói
Đài AM/FM
Hệ thống loa 04 loa 08 loa
Nguồn sạc 03 05
Hệ thống điều hòa Chỉnh cơ Tự động một vùng
Cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau Không
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc Không
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc và ngăn chứa đồ Không
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau
Đèn đọc bản đồ cho hàng ghế trước và hàng ghế sau
Đèn cốp
Gương trang điểm cho hàng ghế trước Ghế lái Ghế lái + Ghế phụ

Thông số kỹ thuật xe Honda City 2021: Động cơ và vận hành

Thông số City G City L City RS
Kiểu động cơ 1.5L DOHC i-VTEC 4 xy-lanh thẳng hàng, 16 van
Dung tích xy-lanh (cc) 1.498
Công suất (Hp/rpm) 119/6.600
Mô-men xoắn (Nm/rpm) 145/4.300
Hộp số Vô cấp CVT
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 40
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/PGM-FI
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Mode)
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching)
Chế độ lái thể thao
Hệ thống lái Trợ lực lái điện
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) Chu trình tổ hợp 5,68
Đô thị cơ bản 7,29
Đô thị phụ 4,73

Thông số kỹ thuật xe Honda City 2021: An toàn

Thông số City G City L City RS
Túi khí cho ghế lái và ghế phụ
Túi khí bên cho hàng ghế trước
Túi khí rèm cho tất cả hàng ghế Không Không
Hệ thống cân bằng điện tử VSA
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS
Ga tự động Cruise Control Không
Camera lùi Không 3 góc quay
Chức năng khóa cửa tự động
Nhắc nhở cài dây an toàn Hàng ghế trước
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISOFIX
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động